• National telephone area code



    STT Tên tỉnh Mã vùng
    1 Tp.HCM 8
    2 An Giang 76
    3 Bạc Liêu 781
    4 Bà Rịa - Vũng Tàu 64
    5 Bắc Cạn 281
    6 Bắc Giang 240
    7 Bắc Ninh 241
    8 Bến Tre 75
    9 Bình Dương 650
    10 Bình Ðịnh 56
    11 Bình Phúc 651
    12 Bình Thuận 62
    13 Cao Bằng 26
    14 Cà Mau 780
    15 Cần Thơ 71
    16 Ðà Nẵng 511
    17 Ðắc Lắc 50
    18 Ðắc Nông 50
    19 Ðồng Nai 61
    20 Ðồng Tháp 67
    21 Ðiện Biên 23
    22 Gia Lai 59
    23 Hà Giang 19
    24 Hà Nam 351
    25 Hà Nội 4
    26 Hà Tây 34
    27 Hà Tinh 39
    28 Hải Duong 320
    29 Hải Phòng 31
    30 Hậu Giang 71
    31 Hòa Bình 18
    32 Hưng Yên 321
     
    STT Tên tỉnh Mã vùng
    33 Khánh Hòa 58
    34 Kiên Giang 77
    35 Kon Tum 60
    36 Lai Châu 23
    37 Lạng Son 25
    38 Lào Cai 20
    39 Lâm Ðồng 63
    40 Long An 72
    41 Nam Ðịnh 350
    42 Nghệ An 38
    43 Ninh Bình 30
    44 Ninh Thuận 68
    45 Phú Thọ 210
    46 Phú Yên 57
    47 Quảng Bình 52
    48 Quảng Nam 510
    49 Quảng Ngãi 55
    50 Quảng Ninh 33
    51 Quảng Trị 53
    52 Sóc Trăng 79
    53 Sơn La 22
    54 Tây Ninh 66
    55 Thái Bình 36
    56 Thái Nguyên 280
    57 Thanh Hóa 37
    58 Thừa Thiên Huế 54
    59 Tiền Giang 73
    60 Trà Vinh 74
    61 Tuyên Quang 27
    62 Vinh Long 70
    63 Vinh Phúc 211
    64 Yên Bái 29

LOGIN
Liên kết website