Liên hệ
Site maps
English
Trang chủ
Giới thiệu
Tổng quan
Thông tin Vinalogistic
Dịch vụ
Giao nhận vận tải quốc tế
Dịch vụ kho
Cảng thông quan nội địa (ICD)
Kinh doanh xăng dầu
Tin tức
Tin tức Vinalogistic
Thông tin báo chí
Thông tin chuyên ngành
Chuyên ngành
Incoterms 2010
Incoterms 2000
Thuật ngữ
Các loại Container
Các kiểu máy bay
Chuyển đổi đơn vị
Sân bay - Cảng biển
Mã vùng điện thoại
Tiền tệ quốc tế
Giờ quốc tế
Quốc kỳ các quốc gia
Điều kiện kinh doanh chuẩn của VIFFAS
Các bộ Luật chuyên ngành
Liên kết hữu ích
Tuyển dụng
Môi trường làm việc
Nhân sự
Thông tin tuyển dụng
Ứng viên cần biết
Khách hàng
Cam kết với khách hàng
Danh sách khách hàng
Các nhà cung cấp
Downloads
Company profile
Brochure dịch vụ
Logo Vinalogistic
Liên hệ
Chuyên ngành
Tiền tệ quốc tế
L - O
Country
Currency
Alphabetic code
Numeric code
Symbol
Subdivision
Lao People's
Democratic Republic
Kip
LAK
418
KN
100 at
Latvia
Latvian Lats
LVL
428
Ls
100 santims
Lebanon
Lebanese Pound
LBP
422
L.L.
100 piastres
Lesotho
Loti
LSL
426
L, pl., M
100 lisente
Lesotho (other)
Rand
ZAR
710
R
100 cents
Liberia
Liberian Dollar
LRD
430
$
100 cents
Libyan Arab
Jamahiriya
Libyan Dinar
LYD
434
LD
1,000 dirhams
Liechtenstein
Swiss Franc
CHF
756
SwF
100 rappen/centimes
Lithuania
Lithuanian Litas
LTL
440
100 centu
Luxembourg
Euro
EUR
978
€
100 euro-cents
Macau
Pataca
MOP
446
P
100 avos
Macedonia, The Former
Yugoslav Republic Of
Denar
MKD
807
MKD
100 deni
Madagascar
Malagasy Franc
MGF
450
FMG
100 centimes
Malawi
Kwacha
MWK
454
MK
100 tambala
Malaysia
Malaysian Ringgit
MYR
458
RM
100 sen
Maldives
Rufiyaa
MVR
462
Rf
100 lari
Mali
CFA Franc BCEAO
XOF
952
CFAF
100 centimes
Malta
Maltese Lira
MTL
470
Lm
100 cents
Marshall Islands
US Dollar
USD
840
$
100 cents
Martinique
Euro
EUR
978
€
100 euro-cents
Mauritania
Ouguiya
MRO
478
UM
5 khoums
Mauritius
Mauritius Rupee
MUR
480
Mau Rs
100 cents
Mexico
Mexican Peso
MXN
484
Mex$
100 centavos
Micronesia
US Dollar
USD
840
$
100 cents
Moldova, Republic Of
Moldovan Leu
MDL
498
Monaco
Euro
EUR
978
€
100 euro-cents
Mongolia
Tugrik
MNT
496
Tug
100 mongos
Montserrat
East Caribbean Dollar
XCD
951
EC$
100 cents
Morocco
Moroccan Dirham
MAD
504
DH
100 centimes
Mozambique
Metical
MZM
508
Mt
100 centavos
Myanmar
Kyat
MMK
104
K
100 pyas
Namibia
Namibia Dollar
NAD
516
N$
100 cents
Namibia (other)
Rand
ZAR
710
R
100 cents
Nauru
Australian Dollar
AUD
36
A$
100 cents
Nepal
Nepalese Rupee
NPR
524
NRs
100 paise
Netherlands
Euro
EUR
978
€
100 euro-cents
Netherlands Antilles
Antillian Guilder
ANG
532
Ant.f. or NAf.
100 cents
New Caledonia
CFP Franc
XPF
953
CFPF
100 centimes
New Zealand
New Zealand Dollar
NZD
554
NZ$
100 cents
Nicaragua
Cordoba Oro
NIO
558
C$
100 centavos
Niger
CFA Franc BCEAO
XOF
952
CFAF
100 centimes
Nigeria
Naira
NGN
566
double-dashed N
100 kobo
Niue
New Zealand Dollar
NZD
554
NZ$
100 cents
Norfolk Island
Australian Dollar
AUD
36
A$
100 cents
Northern
Mariana Islands
US Dollar
USD
840
$
100 cents
Norway
Norwegian Krone
NOK
578
NKr
100 øre
Oman
Rial Omani
OMR
512
RO
1,000 baizas
Tiền tệ quốc tế (A - B)
C - F
G - K
T - Z
ĐĂNG NHẬP
Tên đăng nhập
Mật khẩu
Đăng ký
|
Quên mật khẩu
THÀNH VIÊN CÁC HIỆP HỘI
CHUYÊN NGÀNH LOGISTIC
Incoterms 2000
Container
Incoterms 2010
Liên kết Website
KHÁCH HÀNG
ĐỐI TÁC